Hướng dẫn các thuật ngữ và cách đọc kèo Bóng
| THUẬT NGỮ VÀ CÁCH ĐỌC KÈO BÓNG | ||
| Viết tắt | Viết đủ | Giải nghĩa |
| H | Home | Đội chủ nhà |
| A | Away | Đội khách |
| N | Neutral | Trung lập (đá sân trung lập) |
| W | Women | Đội bóng nữ |
| FT | Full time | Cả trận |
| HT/1H | Half time | Hiệp 1 |
| HDP | Handicap | Kèo chấp |
| O/U | Over/Under | Tài/Xỉu |
| O/E | Odd/Even | Lẻ/Chẵn |
| BTTS | Both Teams To Score | 2 đội cùng ghi bàn |
| Yes | là cả 2 đội đều có bàn thắng | |
| No | là 1 hoặc cả 2 đội không có bàn thắng | |
| ET | Extra time | Hiệp phụ |
| Total booking | Kèo thẻ | |
| Coner | Kèo góc | |
| Running | Đặt cược khi trận đấu đang diễn ra | |
| Pen | Dự đoán tổng số trái Penalty (Phạt đền) | |
| CS | Correst Score | Đặt cược tỷ số chính xác của trận đấu |
| 1×2 | Kèo Châu Âu | |
| ODDS | Tỷ giá (tỷ lệ) quy đổi thanh toán tiền cược | |
